Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breathing space


noun
1. a short respite (Freq. 1)
Syn:
breath, breather, breathing place, breathing spell, breathing time
Derivationally related forms:
breathe (for: breather)
Hypernyms:
respite, rest, relief, rest period
2. sufficient room for easy breathing or movement
- moved to the country to find breathing room
Syn:
breathing room
Hypernyms:
room, way, elbow room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.