Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brickle


adjective
having little elasticity;
hence easily cracked or fractured or snapped
- brittle bones
- glass is brittle
- 'brickle' and 'brickly' are dialectal
Syn:
brittle, brickly
Similar to:
breakable
Derivationally related forms:
brittleness (for: brittle)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.