Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
briefcase



noun
a case with a handle;
for carrying papers or files or books (Freq. 3)
Hypernyms:
case
Hyponyms:
attache case, attache
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.