Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brown rat


noun
common domestic rat;
serious pest worldwide
Syn:
Norway rat, Rattus norvegicus
Hypernyms:
rat
Hyponyms:
wharf rat, sewer rat
Member Holonyms:
Rattus, genus Rattus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.