Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
butyric acid


noun
an unpleasant smelling fatty acid found especially in butter
Syn:
butanoic acid
Hypernyms:
saturated fatty acid
Hyponyms:
hydroxybutyric acid, oxybutyric acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.