Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calamary


noun
(Italian cuisine) squid prepared as food
Syn:
squid, calamari
Topics:
cooking, cookery, preparation
Regions:
Italy, Italian Republic, Italia
Hypernyms:
seafood
Part Holonyms:
squid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calamary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.