Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calendar month


noun
one of the twelve divisions of the calendar year
- he paid the bill last month
Syn:
month
Derivationally related forms:
monthly (for: month)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
date, Revolutionary calendar month, Gregorian calendar month, Jewish calendar month, Islamic calendar month, Hindu calendar month
Part Meronyms:
week, calendar week


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.