Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Canaanite


noun
1. a member of an ancient Semitic people who occupied Canaan before it was conquered by the Israelites
Hypernyms:
Semite
2. the extinct language of the Semitic people who occupied Canaan before the Israelite conquest
Hypernyms:
Canaanitic, Canaanitic language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.