Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Capra hircus


noun
any of various breeds of goat raised for milk or meat or wool
Syn:
domestic goat
Hypernyms:
goat, caprine animal
Hyponyms:
Cashmere goat, Kashmir goat, Angora, Angora goat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.