Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carnegie


noun
1. United States educator famous for writing a book about how to win friends and influence people (1888-1955)
Syn:
Dale Carnegie
Instance Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog
2. United States industrialist and philanthropist who endowed education and public libraries and research trusts (1835-1919)
Syn:
Andrew Carnegie
Instance Hypernyms:
industrialist, philanthropist, altruist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.