Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Castro


noun
Cuban socialist leader who overthrew a dictator in 1959 and established a Marxist socialist state in Cuba (born in 1927)
Syn:
Fidel Castro, Fidel Castro Ruz
Instance Hypernyms:
socialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.