Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cauliflower



noun
1. a plant having a large edible head of crowded white flower buds
Syn:
Brassica oleracea botrytis
Hypernyms:
crucifer, cruciferous plant
2. compact head of white undeveloped flowers
Hypernyms:
cruciferous vegetable
Part Holonyms:
Brassica oleracea botrytis

Related search result for "cauliflower"
  • Words contain "cauliflower" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cải hoa hoa lơ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.