Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
charitableness


noun
generosity as manifested by practicing charity (as for the poor or unfortunate)
Derivationally related forms:
charitable
Hypernyms:
generosity, generousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.