Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chemical decomposition reaction


noun
(chemistry) separation of a substance into two or more substances that may differ from each other and from the original substance
Syn:
decomposition, decomposition reaction
Derivationally related forms:
decompose (for: decomposition)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
chemical reaction, reaction
Hyponyms:
electrolysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.