Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cinnamon bark



noun
1. aromatic bark of Saigon cinnamon used medicinally as a carminative
Hypernyms:
bark
Part Holonyms:
Saigon cinnamon, Cinnamomum loureirii
2. aromatic bark used as a spice
Syn:
cinnamon
Hypernyms:
bark
Part Holonyms:
cinnamon, Ceylon cinnamon, Ceylon cinnamon tree, Cinnamomum zeylanicum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.