Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clanging


adjective
having a loud resonant metallic sound (Freq. 1)
- the clangorous locomotive works
- a clanging gong
Syn:
clangorous
Similar to:
noisy
Derivationally related forms:
clangor (for: clangorous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.