Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clincher


noun
1. an argument that is conclusive
Syn:
determiner, determining factor
Derivationally related forms:
determine (for: determiner)
Hypernyms:
argument, statement
2. a point or fact or remark that settles something conclusively
Syn:
decisive factor
Derivationally related forms:
clinch
Hypernyms:
determinant, determiner, determinative, determining factor, causal factor
3. a tool used to clinch nails or bolts or rivets
Hypernyms:
tool

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clincher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.