Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cloche


noun
1. a low transparent cover put over young plants to protect them from cold
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
2. a woman's close-fitting hat that resembles a helmet
Hypernyms:
millinery, woman's hat

Related search result for "cloche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.