Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coin machine


noun
a machine that is operated by the insertion of a coin in a slot
Syn:
slot machine
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
slot, one-armed bandit, vending machine
Part Meronyms:
coin box, coin slot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.