Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
collimation


noun
the accurate adjustment of the line of sight of a telescope
Derivationally related forms:
collimate
Hypernyms:
adjustment, registration, readjustment

Related search result for "collimation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.