Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colored hearing


noun
a form of chromesthesia in which experiences of color accompany auditory stimuli
Syn:
colored audition
Hypernyms:
chromesthesia, chromaesthesia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.