Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comer


noun
1. someone with a promising future (Freq. 1)
Hypernyms:
rival, challenger, competitor, competition, contender
2. someone who arrives (or has arrived)
Syn:
arrival, arriver
Derivationally related forms:
come, arrive (for: arriver)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
early bird, latecomer, newcomer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.