Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compatibility


noun
1. a feeling of sympathetic understanding
Hypernyms:
sympathy, fellow feeling
2. capability of existing or performing in harmonious or congenial combination
Ant:
incompatibility
Derivationally related forms:
compatible
Hypernyms:
characteristic
Hyponyms:
congenialness, congeniality, harmony, harmoniousness, accord,
agreement, correspondence

Related search result for "compatibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.