Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concentrical


adjective
having a common center
- concentric rings
Syn:
concentric, homocentric
Ant:
eccentric (for: concentric)
Similar to:
coaxial, coaxal
Derivationally related forms:
concentricity (for: concentric)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.