Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conductive


adjective
having the quality or power of conducting heat or electricity or sound;
exhibiting conductivity
Ant:
nonconductive
Similar to:
semiconducting, semiconductive
Derivationally related forms:
conduct, conductivity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conductive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.