Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Confederate soldier


noun
a soldier in the Army of the Confederacy during the American Civil War
Hypernyms:
soldier, Confederate
Hyponyms:
bushwhacker, Rebel, Reb, Johnny Reb, Johnny, greyback


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.