Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Congo River


noun
a major African river (one of the world's longest);
flows through Congo into the South Atlantic
Syn:
Congo, Zaire River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Congo, Democratic Republic of the Congo, Zaire, Belgian Congo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.