Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cordon bleu


noun
1. a chef famous for his great skill
Hypernyms:
chef
2. an honor or award gained for excellence
Syn:
blue ribbon
Hypernyms:
badge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.