Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Courbet


noun
French painter noted for his realistic depiction of everyday scenes (1819-1877)
Syn:
Gustave Courbet
Instance Hypernyms:
painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.