Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Crawford


noun
1. United States neoclassical sculptor (1814-1857)
Syn:
Thomas Crawford
Instance Hypernyms:
sculptor, sculpturer, carver, statue maker
2. United States film actress (1908-1977)
Syn:
Joan Crawford
Instance Hypernyms:
actress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.