Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crested cariama


noun
Brazilian Cariama;
sole representative of the genus Cariama
Syn:
seriema, Cariama cristata
Hypernyms:
wading bird, wader
Member Holonyms:
Cariama, genus Cariama


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.