Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cronk


verb
1. utter a hoarse sound, like a raven
Syn:
croak
Derivationally related forms:
croak (for: croak), croaker (for: croak), croaking (for: croak)
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s
2. cry like a goose
- The geese were honking
Syn:
honk
Derivationally related forms:
honk (for: honk), honker (for: honk)
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.