Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
custom-built


I - noun
an item made to the customer's specifications
Syn:
custom-made
Ant:
ready-made (for: custom-made)
Hypernyms:
item

II - adjective
built for a particular individual
Syn:
made-to-order
Similar to:
custom-made, custom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "custom-built"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.