Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutlet



noun
thin slice of meat (especially veal) usually fried or broiled
Syn:
scallop, scollop, escallop
Derivationally related forms:
scollop (for: scollop), scallop (for: scallop)
Hypernyms:
piece, slice

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.