Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daisy chain


noun
1. (figurative) a series of associated things or people or experiences
Hypernyms:
chain, concatenation
2. flower chain consisting of a string of daisies linked by their stems;
worn by students on class day at some schools
Hypernyms:
flower chain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.