Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
date rape


noun
rape in which the rapist is known to the victim (as when they are on a date together)
Hypernyms:
rape, violation, assault, ravishment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.