Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dental hygienist


noun
someone trained to provide preventive dental service (cleaning teeth or taking x-rays)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman

Related search result for "dental hygienist"
  • Words contain "dental hygienist" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nha sĩ sâu răng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.