Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dethronement


noun
the act of deposing someone;
removing a powerful person from a position or office
Syn:
deposition
Derivationally related forms:
dethrone, depose (for: deposition)
Hypernyms:
ouster, ousting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.