Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deviated nasal septum


noun
abnormal shift in location of the nasal septum;
a common condition causing obstruction of the nasal passages and difficulty in breathing and recurrent nosebleeds
Hypernyms:
deviated septum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.