Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dika bread


noun
somewhat astringent paste prepared by grinding and heating seeds of the African wild mango;
a staple food of some African peoples
Hypernyms:
food, solid food
Substance Meronyms:
dika nut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.