Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discouragement


noun
1. the feeling of despair in the face of obstacles
Syn:
disheartenment, dismay
Derivationally related forms:
dismay (for: dismay), dishearten (for: disheartenment), discourage
Hypernyms:
despair
Hyponyms:
intimidation
2. the expression of opposition and disapproval
Ant:
encouragement
Hypernyms:
disapproval
Hyponyms:
disheartenment, dissuasion, determent, deterrence, intimidation
3. the act of discouraging
- the discouragement of petty theft
Derivationally related forms:
discourage
Hypernyms:
deterrence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.