Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disintegrative


adjective
tending to cause breakup into constituent elements or parts (Freq. 1)
Ant:
integrative
Similar to:
clastic, decompositional
Derivationally related forms:
disintegrate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.