Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
distorted shape


noun
a shape resulting from distortion
Syn:
distortion
Derivationally related forms:
distortionist (for: distortion), distort (for: distortion)
Hypernyms:
shape, form
Hyponyms:
tortuosity, tortuousness, torsion, contortion, crookedness,
warp, buckle, knot, gnarl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.