Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dog collar



noun
1. a collar for a dog
Hypernyms:
collar
2. a stiff white collar with no opening in the front;
a distinctive symbol of the clergy
Syn:
clerical collar, Roman collar
Hypernyms:
collar, neckband
3. necklace that fits tightly around a woman's neck
Syn:
choker, collar, neckband
Derivationally related forms:
collar (for: collar), choke (for: choker)
Hypernyms:
necklace


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.