Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
droppings


noun
fecal matter of animals (Freq. 1)
Syn:
dung, muck
Derivationally related forms:
muck (for: muck), dung (for: dung)
Hypernyms:
fecal matter, faecal matter, feces, faeces, BM,
stool, ordure, dejection
Hyponyms:
chip, cow chip, cow dung, buffalo chip, coprolite,
pigeon droppings, cow pie, cowpie

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    dung muck
Related search result for "droppings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.