Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ductus arteriosus


noun
a blood vessel in a fetus that bypasses pulmonary circulation by connecting the pulmonary artery directly to the ascending aorta;
normally closes at birth
Hypernyms:
blood vessel
Hyponyms:
patent ductus arteriosus
Part Holonyms:
fetus, foetus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.