Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dummy whist


noun
a form of whist with three players;
four hands are dealt with the hand opposite the dealer being face up
Hypernyms:
whist, long whist, short whist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.