Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dutch door


noun
an exterior door divided in two horizontally;
either half can be closed or open independently
Syn:
half door
Hypernyms:
exterior door, outside door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.