Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electric chair



noun
an instrument of execution by electrocution;
resembles an ordinary seat for one person (Freq. 1)
- the murderer was sentenced to die in the chair
Syn:
chair, death chair, hot seat
Hypernyms:
instrument of execution

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "electric chair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.