Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entrepreneur


noun
someone who organizes a business venture and assumes the risk for it (Freq. 6)
Syn:
enterpriser
Derivationally related forms:
enterprise (for: enterpriser), entrepreneurial
Hypernyms:
businessperson, bourgeois
Instance Hyponyms:
Gates, Bill Gates, William Henry Gates, Sinclair, Clive Sinclair, Sir Clive Marles Sinclair

Related search result for "entrepreneur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.